Từ "kiểm sát" trong tiếng Việt có nghĩa là "tra xét xem làm có đúng hay không". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật, liên quan đến việc giám sát và đánh giá hoạt động của các cơ quan, tổ chức và cá nhân để đảm bảo rằng họ thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
Kiểm sát trong lĩnh vực pháp luật:
Kiểm sát trong các hoạt động khác:
Kiểm sát viên: Là người thực hiện công việc kiểm sát, thường là những người làm việc tại viện kiểm sát.
Kiểm sát viên cao cấp: Là những kiểm sát viên có nhiều kinh nghiệm và đảm nhiệm vị trí quan trọng hơn.
Giám sát: Từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong các lĩnh vực khác như quản lý, giáo dục, y tế.
Theo dõi: Là hành động chú ý xem xét một việc gì đó diễn ra như thế nào, nhưng không nhất thiết phải có yếu tố pháp lý.
Kiểm sát việc tuân thủ pháp luật: Cụm từ này thường dùng trong các văn bản chính thức để chỉ rõ nhiệm vụ của các cơ quan kiểm sát.
Kiểm sát hành chính: Nghĩa là giám sát các hoạt động của các cơ quan nhà nước trong lĩnh vực hành chính.